Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debilitate
/di'biliteit/
US
UK
Động từ
làm suy nhược, làm suy yếu
a
debilitating
climate
khí hậu làm nhược người
huge
debts
are
debilitating
their
economy
những món nợ khổng lồ đang làm suy yếu nền kinh tế của họ