Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
debase
/di'beis/
US
UK
Động từ
làm giảm giá trị, làm giảm phẩm chất
you
debase
yourself
by
telling
such
lies
anh làm giảm giá trị của mình bằng những lời nói dối như thế
debase
the
currency
làm giảm giá trị đồng tiền (bằng cách dùng kim loại ít có giá trị hơn để đúc tiền)
* Các từ tương tự:
Debased coinage
,
debasement
,
debaser