Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debark
/dɪˈbɑɚk/
US
UK
verb
-barks; -barked; -barking
[no obj] :to leave a ship or plane
The
passengers
debarked
[=(
more
commonly
)
disembarked
]
in
Miami
. -
opposite
embark