Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debar
/di'bɑ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-) (+ from)
ngăn cấm
people
in
jeans
were
debarred
from
the
club
những người mặc quần bò bị cấm vào câu lạc bộ
tước (quyền)
convicted
criminals
are
debarred
from
voting
in
elections
những phạm nhân bị kết án đã bị tước quyền bầu cử
* Các từ tương tự:
debark
,
debarkation
,
debarkment
,
debarment