Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
deaf-mute
/ˈdɛfˈmjuːt/
US
UK
noun
plural -mutes
[count] old-fashioned + often offensive :a deaf person who cannot speak