Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
de-
US
UK
prefix
do the opposite of
decode
deactivate
remove (a specified thing) from something
declaw
a
cat
defrost
a
windshield
remove someone or something from something
The
king
was
dethroned
.
leave or get off something
derail
deplane
reduce
devalue
currency
* Các từ tương tự:
de facto
,
de jure
,
de rigueur
,
de-stress