Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dazzle
/'dæzl/
US
UK
Động từ
làm hoa mắt (đen và bóng)
I
was
dazzled
by
his
headlights
tôi bị hoa mắt vì đèn pha của xe anh ta
he
was
dazzled
by
her
beauty
anh ta bị hoa mắt vì sắc đẹp của nàng
Danh từ
sự lộng lẫy, sự huy hoàng
the
theatre
was
a
dazzle
of
bright
lights
nhà hát là cả một tập hợp ánh sáng chói lộng lẫy
* Các từ tương tự:
dazzler