Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dazed
/'deizəd/
US
UK
Tính từ
choáng váng, bàng hoàng
sững sốt, sững sờ
a
dazed
look
cái nhìn sững sờ
* Các từ tương tự:
dazedly