Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dawdle
US
UK
verb
We have to catch the next train, so stop dawdling
linger
loiter
straggle
delay
procrastinate
dally
lounge
laze
idle
lag
lie
about
waste
time
Colloq
dilly-dally
shilly-shally