Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dart
/dɑ:t/
US
UK
Danh từ
phi tiêu
sự lao tới, sự phóng tới
she
made
a
dart
for
the
exit
chị ta lao ra cửa
đường may đè
darts
trò chơi phóng phi tiêu
Động từ
phóng tới, lao tới; phóng, lao
swallows
are
darting
through
the
air
chim nhạn lao vút trên không
the
snake
darted
out
its
tongue
con rắn phóng lưỡi ra
* Các từ tương tự:
dartboard
,
darter
,
darting
,
dartle
,
dartre