Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dappled
US
UK
adjective
/ˈdæpəld/ also dapple /ˈdæpəl/
[more ~; most ~] :marked with many spots of color or light
a
dappled
gray
horse
dappled
shade