Danh từ
sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
sự chê, sự la ó (một vở kịch)
sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
sự đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
Tính từ
chê trách, chỉ trích; kết tội
làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
đoạ đày
nguyền rủa, chửi rủa
damning evidence
chứng cớ làm cho ai bị kết tội