Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
damnation
/dæm'nei∫n/
US
UK
Danh từ
sự nguyền rủa
suffer
eternal
damnation
chịu sự nguyền rủa của đời đời
Thán từ
(từ cổ)
mẹ kiếp!
damnation,
I've
lost
my
umbrella
!
mẹ kiếp! tôi mất chiếc ô rồi!