Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dairying
/ˈderijɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the business of managing a farm or company that produces or sells milk and foods made from milk