Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dainty
/'deinti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
xinh xăn; thanh nhã
a
dainty
lace
hàng ren thanh nhã
sành ăn; khảnh ăn
ngon
a
dainty
morsel
một miếng ngon
Danh từ
(thường số nhiều)
miếng ăn ngon; bánh nhỏ ăn ngon