Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dab
US
UK
verb
Dab a little more paint into the crevices
daub
pat
tap
tamp
touch
noun
Add just a dab of mustard to the sauce
touch
drop
trace
bit
mite
hint
suggestion
pinch
dash
spot
tinge
Colloq
dollop
smidgen
or
smidgin
Wipe it away with a dab of a damp cloth
daub
poke
pat
tap
touch
* Các từ tương tự:
dab hand
,
dabble