Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cycle
/'saikl/
US
UK
Danh từ
chu kỳ, chu trình
the
cycle
of
the
seasons
chu kỳ bốn mùa
tập thơ toàn bộ, tập bài hát toàn bộ
a
Schubert
song
cycle
tập bài hát toàn bộ của Schubert
(khẩu ngữ) xe đạp, xe máy
a
cycle
race
cuộc đua xe đạp; cuộc đua xe máy
Động từ
đi xe đạp; đi xe máy
he
cycles
to
work
everyday
hằng ngày anh ta đạp xe đi làm
* Các từ tương tự:
cycle per second
,
cycle stealing
,
cycle time
,
cycle timer
,
cycle-car
,
cycler
,
cycleway