Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
customs
/'kʌstəmz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
thuế quan
(cách viết khác the customs) hải quan
a
customs
officer
nhân viên hải quan
customs
formalities
thủ tục hải quan
* Các từ tương tự:
customs house
,
customs union