Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cuss
/kʌs/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
lời rủa, lời chửi rủa, người nguyền rủa
(sau tính từ) gã, lão
he's
a
queer
old
cuss
ông ta là một lão già kỳ quặc
not give a cuss (damn) [about somebody (something)]
hoàn toàn không lo lắng về (ai, cái gì)
* Các từ tương tự:
cussed
,
cussedly
,
cussedness
,
cussword