Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
curved
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having a rounded shape
a
curved
wall
/
blade
curved
handlebars
The
animal's
horns
are
slightly
curved.