Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cuneiform
/kjuˈniːjəˌfoɚm/
/Brit ˈkjuːnɪˌfːm/
US
UK
adjective
relating to or written in a system of writing used in parts of the ancient Middle East
cuneiform
characters
/
writing
an
ancient
cuneiform
text