Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cumulative
/'kju:mjʊlətiv/
/'kju:mjʊleitiv/
US
UK
Tính từ
lũy tích
cumulative
evidence
chứng cứ lũy tích
* Các từ tương tự:
Cumulative causation model
,
cumulative data
,
cumulative distribution
,
cumulative error
,
Cumulative preference shares
,
Cumulative Probability
,
Cumulative probality
,
Cumulative shares
,
cumulatively