Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
culpable
/'kʌlpəbl/
US
UK
Tính từ
culpable for something
đáng khiển trách, có tội
I
cannot
be
held
culpable [
for
their
mistakes
]
tôi không thể bị xem là đáng khiển trách về tội của họ
culpable
negligence
sự chểnh mảng có tội
* Các từ tương tự:
culpableness