Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cube root
US
UK
noun
plural ~ roots
[count] mathematics :a number that produces a specified number when it is multiplied by itself twice
The
cube
root
of
8
is
2. -
compare
square
root