Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crucify
/'kru:sifai/
US
UK
Động từ
(crucified)
đóng đinh vào giá chữ thập
đối xử nghiêm khắc; lên án
the
minister
was
crucified
in
the
press
for
his
handing
of
the
affair
ông bộ trưởng bị báo chí lên án do cách ông xử lý sự việc