Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crouch
/'kaʊt∫/
US
UK
Động từ
khom lưng thu mình lại
the
cat
crouched
,
ready
to
leap
con mèo khom lưng thu mình lại sẵn sàng lao lên
Danh từ
tư thế khom lưng thu mình lại
* Các từ tương tự:
croucher