Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crocked
/krɒkt/
US
UK
Tính từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
bị gãy
my
arm's
croked
cánh tay tôi bị gãy