Danh từ
tiếng kêu ộp ộp (ếch kêu); tiếng quạ quạ (quạ kêu)
Động từ
kêu ộp ộp (ếch); kêu quạ quạ (quạ)
(tiếng lóng) ngỏeo, củ
croak something [out]
nói khàn khàn, nói giọng khản đặc
cô ta chỉ có thể nói khàn khàn vì bị cảm lạnh nặng
nó nói ra vài tiếng giọng khản đặc