Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cripple
/kripl/
US
UK
người què
Động từ
(thường ở thể bị động)
làm què
crippled
with
rhumatism
bị què vì thấp khớp
(nghĩa bóng) làm hỏng nặng, làm suy sút nghiêm trọng
a
ship
cripped
by
a
storm
con tàu bị bão làm hỏng nặng
the
business
has
been
crippled
by
losses
việc kinh doanh suy sút đi vì thua lỗ
* Các từ tương tự:
crippler