Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
creosote
/ˈkriːjəˌsoʊt/
US
UK
noun
[noncount] :a brown, oily liquid used to keep wood from rotting