Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
creepy
/ˈkriːpi/
US
UK
adjective
creepier; -est
[or more ~; most ~] informal :strange or scary :causing people to feel nervous and afraid
a
creepy
movie
a
creepy
old
house
There's
something
creepy
about
that
guy
.
* Các từ tương tự:
creepy-crawly