Danh từ
sinh vật; động vật
động vật
con chó của nhà anh [là một con vật] dữ quá
(kèm tính từ ở trước) con người
người đâu mà xinh thế!
một con người tội nghiệp
somebody's creature; the creature of somebody
(nghĩa xấu)
tay sai, bộ hạ (của ai)
tay sai của tên độc tài
a creature of habit
người lệ thuộc thói quen