Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
creak
/kri:k/
US
UK
Động từ
kêu cót két
the
wooden
cart
creaked
as
it
moved
along
chiếc xe bằng gỗ chuyển động kêu cót két
the
creaking
joints
of
an
old
man
các khớp xương rệu rạo của người già
Danh từ
tiếng cót két
* Các từ tương tự:
creakily
,
creakiness
,
creakingly
,
creaky