Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
craze
/ˈkreɪz/
US
UK
noun
plural crazes
[count] :something that is very popular for a period of time
the
latest
dance
/
fashion
/
music
craze -
often
+
for
I
don't
understand
the
current
craze
for
low-fat
diets
.
* Các từ tương tự:
crazed