Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crave
/kreiv/
US
UK
Động từ
khao khát, thèm muốn
I
was
craving
for
a
cigarette
tôi đang thèm một điếu thuốc lá
cầu xin
crave
somebody's
forgiveness
cầu xin ai tha thứ
* Các từ tương tự:
craven
,
cravenly
,
cravenness
,
craver