Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
crankcase
/ˈkræŋkˌkeɪs/
US
UK
noun
plural -cases
[count] technical :the part of an engine that contains the crankshaft - see picture at engine