Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cramped
/kræmpt/
US
UK
Tính từ
lít nhít khó đọc (chữ viết)
chật chội
our
accommodation
is
rather
cramped
chỗ ở của chúng tôi khá chật chội