Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coward
US
UK
noun
He's such a coward that he's afraid of his own shadow
poltroon
craven
dastard
sissy
or
cissy
baby
mouse
milksop
Scaramouch
or
Scaramouche
Colloq
chicken
Slang
yellow-belly
US
and
Canadian
milquetoast
* Các từ tương tự:
cowardice
,
cowardly