Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cove
/kəʊv/
US
UK
Danh từ
vịnh mỏ
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ, cũ)
gã, thằng cha
what
a
strange
cove
he
is
!
thằng cha mới kỳ cục làm sao!
* Các từ tương tự:
covelline
,
coven
,
covenant
,
covenantal
,
covenantally
,
covenanted
,
covenantee
,
covenanter
,
covenantor