Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
courage
US
UK
noun
She had the courage to face the two of them alone
bravery
valour
boldness
intrepidity
gallantry
dauntlessness
daring
fearlessness
heroism
nerve
Colloq
grit
guts
pluck
spunk
US
moxie
sand
Slang
Brit
bottle
* Các từ tương tự:
courageous