Danh từ
quầy hàng; quầy
over the counter
không cần đơn (thuốc)
những viên thuốc này mua không cần đơn
under the counter
[mua bán] lén lút (ở tiệm bán hàng)
Danh từ
thẻ (để đánh bạc thay tiền)
(trong từ ghép) máy đếm
máy đếm vòng quay của một cỗ máy
vật đổi chác (đổi lấy một vật khác của đối phương trong một cuộc thương lượng…)
Phó từ
counter to something
đối lại, ngược với
hành động ngược lại ý muốn của ai
Động từ
(+ with)
phản đối, chống lại
họ chống lại đề nghị của chúng tôi bằng một lời đề nghị của chính họ
phản công, đánh trả
nhà vô địch đánh trả bằng cú tay phải