Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
counterclockwise
/ˌkaʊntɚˈklɑːkˌwaɪz/
US
UK
adverb
US :in the direction opposite to movement of a clock's hands
Turn
the
screw
counterclockwise [=(
Brit
)
anticlockwise
]
one
full
turn
. -
opposite
clockwise