Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cosy
/'kəʊzi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -est) (từ Mỹ cozy)
ấm cúng, thoải mái
a
cosy
room
gian phòng ấm cúng
thân mật
a
cosy
chat
by
the
fireside
cuộc chuyện trò thân mật cạnh bếp lửa