Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cosmetic
/kɒz'metik/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
mỹ phẩm
Tính từ
dùng làm mỹ phẩm
cosmetic
preparations
các thứ pha chế dùng làm mỹ phẩm
(thường xấu) chỉ là tô vẽ bề ngoài
the
reforms
he
claims
to
have
made
are
in
fact
merely
cosmetic
những cải cách ông ta đòi hỏi thực hiện thực ra chỉ là mang tính chất tô vẽ bề ngoài mà thôi
* Các từ tương tự:
cosmetic surgery
,
cosmetically
,
cosmetician