Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cortege
/koɚˈtɛʒ/
/Brit kˈteɪʒ/
US
UK
noun
also cortge , pl -teges also -tges
[count] :a line of people or cars moving slowly at a funeral
a
funeral
cortege [=
procession
]