Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
corps
US
UK
noun
We delivered supplies to the medical corps
body
of
men
or
women
troop
cadre
unit
detachment
cohort
division
battalion
brigade
platoon
squad
column
squadron
* Các từ tương tự:
corpse