Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coroner
/'kɒrənə[r]/
/'kɔ:rə'nər/
US
UK
Danh từ
nhân viên điều tra một vụ chết bất thường (khả nghi)
* Các từ tương tự:
coroner's inquest
,
coronership