Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cornball
/ˈkoɚnˌbɑːl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] US informal :old-fashioned and silly or sentimental :corny
a
cornball
musical
about
farmers
a
cornball
sense
of
humor