Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
corn chip
US
UK
noun
plural ~ chips
[count] :a small, flat piece of fried cornmeal that is eaten cold as a snack