Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cordage
/ˈkoɚdɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] :ropes or cords
a
company
that
produced
cordage
for
ships